Phân Biệt Trợ Cấp Mất Việc Và Thôi Việc: Điều Kiện và Mức Hưởng

Gia Đình HR Tác giả Gia Đình HR 18/12/2025 27 phút đọc

Phân biệt trợ cấp mất việc và thôi việc là vấn đề nhiều người lao động và cả doanh nghiệp thường nhầm lẫn, đặc biệt khi chấm dứt hợp đồng lao động. Nhiều trường hợp doanh nghiệp chi trả sai loại trợ cấp, sai mức hưởng dẫn đến tranh chấp lao động và rủi ro pháp lý.

Hãy cùng Gia Đình HR phân tích chi tiết bản chất, điều kiện hưởng, cách tính và những lưu ý quan trọng về trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc theo quy định pháp luật hiện hành.

I. Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là gì? Khi nào người lao động được hưởng?

Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là hai khoản chi trả bắt buộc của doanh nghiệp khi chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng lại thường xuyên bị người lao động và cả bộ phận nhân sự nhầm lẫn.

a. Trợ cấp thôi việc là gì?

Trợ cấp thôi việc là khoản tiền doanh nghiệp chi trả cho người lao động khi:

- Chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định pháp luật
- Có thời gian làm việc thực tế từ đủ 12 tháng trở lên
- Khoảng thời gian tính trợ cấp chưa tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Khoản trợ cấp này mang ý nghĩa bù đắp thu nhập cho người lao động trong giai đoạn chuyển tiếp sau khi nghỉ việc và trước khi tìm được công việc mới.

>>>>> Xem nhiều : Khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội       

b. Trợ cấp mất việc là gì?

Trợ cấp mất việc phát sinh khi người lao động:

  • Bị cho thôi việc không do lỗi cá nhân

  • Xuất phát từ các nguyên nhân phía doanh nghiệp như:

  • Thay đổi cơ cấu, công nghệ

  • Sáp nhập, chia tách, tổ chức lại doanh nghiệp

  • Lý do kinh tế, cắt giảm nhân sự

Trong trường hợp này, người lao động mất việc ngoài ý muốn, vì vậy pháp luật lao động quy định mức hưởng trợ cấp mất việc cao hơn trợ cấp thôi việc nhằm đảm bảo an sinh.

c. Khi nào người lao động được hưởng trợ cấp

Người lao động chỉ được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc khi:

  • Chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp

  • Đáp ứng điều kiện về thời gian làm việc

  • Xác định đúng loại trợ cấp theo lý do nghỉ việc

Kết luận: Việc phân biệt rõ ngay từ đầu sẽ là cơ sở quan trọng để xác định điều kiện hưởng, mức hưởng và cách tính trợ cấp chính xác ở các phần tiếp theo.

Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là gì-min

II. Điều kiện hưởng và thời gian làm việc để tính trợ cấp

Sau khi phân biệt rõ trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc, vấn đề người lao động và doanh nghiệp quan tâm nhất tiếp theo là: khi nào được hưởng trợ cấp và thời gian nào được dùng để tính trợ cấp.

1. Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp

Người lao động chỉ được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau trong Bộ luật Lao động 2019:

Điều kiện 1: Thời gian làm việc thực tế

Người lao động phải làm việc từ đủ 12 tháng trở lên cho cùng một người sử dụng lao động.

Điều kiện 2: Xác định tính hợp pháp của việc chấm dứt hợp đồng

Hợp đồng lao động phải chấm dứt đúng quy định pháp luật, có đầy đủ quyết định, biên bản, thỏa thuận.

Điều kiện 3: Loại trừ các trường hợp không được hưởng

  • Không thuộc diện sa thải do vi phạm kỷ luật hoặc nghỉ việc trái luật.

  • Nếu người lao động không vượt qua một trong ba điều kiện trên, họ sẽ không đủ điều kiện hưởng trợ cấp, dù đã làm việc nhiều năm.

2. Thời gian làm việc được tính trợ cấp

Một nhầm lẫn phổ biến là cho rằng toàn bộ thời gian làm việc tại doanh nghiệp đều được dùng để tính trợ cấp. Trên thực tế, pháp luật chỉ cho phép tính thời gian làm việc hợp lệ, cụ thể:

Thời gian được tính trợ cấp bao gồm:

  • Thời gian làm việc theo hợp đồng lao động

  • Thời gian doanh nghiệp cử đi đào tạo

  • Thời gian nghỉ có hưởng lương theo quy định

  • Thời gian ngừng việc không do lỗi của người lao động

Thời gian không được tính trợ cấp:

  • Thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp

  • Thời gian đã được chi trả trợ cấp trong các đợt trước

3. Công thức xác định thời gian tính trợ cấp chuẩn pháp lý

Để tránh nhầm lẫn, thời gian làm việc tính trợ cấp nên được xác định theo công thức

Thời gian tính trợ cấp = Thời gian làm việc thực tế - Thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp - Thời gian đã được chi trả trợ cấp (nếu có)

Trong đó: Doanh nghiệp sẽ làm tròn thời gian theo quy tắc:

  • Nếu có tháng lẻ, từ đủ 1 tháng đến dưới 6 tháng sẽ làm tròn thành ½ năm, 

  • Nếu đủ 6 tháng trở lên sẽ làm tròn thành 1 năm

Kết luận: Với nền tảng xác định đúng điều kiện và thời gian tính, phần tiếp theo sẽ đi thẳng vào mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc kèm ví dụ minh họa, giúp áp dụng chính xác trong từng trường hợp cụ thể.

>>>> Xem thêm:

III. Mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc

Sau khi đã xác định đúng loại trợ cấp và thời gian làm việc được dùng để tính, bước tiếp theo là áp dụng mức hưởng và công thức tính theo quy định của Bộ luật Lao động 2019.

1. Mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc

Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, người lao động đủ điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc sẽ được doanh nghiệp chi trả theo nguyên tắc:

  • Mỗi năm làm việc được hưởng 1/2 tháng tiền lương

  • Tiền lương làm căn cứ tính trợ cấp thôi việc là: Tiền lương bình quân theo hợp đồng lao động của 06 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng

  • Công thức: 

Trợ cấp thôi việc = 1/2 × Tiền lương bình quân 6 tháng × Số năm làm việc được tính trợ cấp

Ví dụ minh họa: Anh A làm việc tại Công ty X với thông tin sau:

  • Thời gian làm việc thực tế: 6 năm 8 tháng

  • Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp: 4 năm

  • Tiền lương bình quân 6 tháng cuối: 12.000.000 đồng/tháng

  • Hình thức chấm dứt HĐLĐ: hết hạn hợp đồng

Bước 1: Xác định thời gian tính trợ cấp: 6 năm 8 tháng - 4 năm = 2 năm 8 tháng → làm tròn 3 năm.

Bước 2: Áp dụng công thức: Trợ cấp thôi việc = 1/2 × 12.000.000 × 3 = 18.000.000 đồng

2. Mức hưởng và cách tính trợ cấp mất việc

Đối với trợ cấp mất việc, theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 quy định mức hưởng cao hơn nhằm bù đắp thiệt hại cho người lao động bị mất việc không do lỗi cá nhân.

Nguyên tắc chi trả:

  • Mỗi năm làm việc được hưởng 01 tháng tiền lương

  • Tổng mức chi trả tối thiểu bằng 02 tháng tiền lương

  • Tiền lương tính trợ cấp = bình quân 6 tháng liền kề

Công thức tính: 

Trợ cấp mất việc = 1 × Tiền lương bình quân 6 tháng × Số năm làm việc (nhưng không thấp hơn 02 tháng lương)

Ví dụ minh họa: Chị B làm việc tại Công ty Y với thông tin:

  • Thời gian làm việc thực tế: 1 năm 7 tháng

  • Chưa tham gia bảo hiểm thất nghiệp

  • Tiền lương bình quân 6 tháng cuối: 10.000.000 đồng/tháng

  • Lý do chấm dứt HĐLĐ: do doanh nghiệp tái cơ cấu

Bước 1: Xác định thời gian tính trợ cấp: 1 năm 7 tháng → làm tròn thành 2 năm

Bước 2: Tính mức trợ cấp theo năm: 2 năm × 10.000.000 = 20.000.000 đồng

Bước 3: So sánh với mức tối thiểu Mức tối thiểu theo luật = 02 tháng lương = 20.000.000 → Do bằng mức tối thiểu, doanh nghiệp chi trả 20.000.000 đồng

Mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc-min

IV. Những sai sót thường gặp khi chi trả và hưởng trợ cấp

Trong thực tế, phần lớn tranh chấp liên quan đến trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc không xuất phát từ việc doanh nghiệp cố tình vi phạm, mà do hiểu sai quy định hoặc áp dụng không đúng kỹ thuật tính toán.

a. Các sai sót thường gặp khi chi trả và hưởng trợ cấp

Sai sót phổ biến

Biểu hiện thực tế

Hệ quả phát sinh

Nhầm lẫn loại trợ cấp

Áp dụng trợ cấp thôi việc thay cho mất việc (hoặc ngược lại)

Chi trả sai mức, bị khiếu nại

Không trừ thời gian đóng BHTN

Tính toàn bộ thời gian làm việc

Chi trả vượt hoặc thiếu so với quy định

Xác định sai lương làm căn cứ

Dùng lương cơ bản thay vì bình quân 6 tháng

Mức trợ cấp không hợp lệ

Không áp dụng mức tối thiểu

Trợ cấp mất việc dưới 2 tháng lương

Vi phạm pháp luật lao động

Thiếu hồ sơ chấm dứt HĐLĐ

Không có quyết định, biên bản

Dễ phát sinh tranh chấp

b. Cách khắc phục và phòng ngừa sai sót khi chi trả trợ cấp

Để hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho người lao động, doanh nghiệp nên:

  • Xác định rõ lý do chấm dứt hợp đồng ngay từ đầu để áp dụng đúng loại trợ cấp

  • Rà soát đầy đủ thời gian làm việc và thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp

  • Áp dụng đúng tiền lương bình quân 6 tháng liền kề làm căn cứ tính

  • Kiểm tra lại mức tối thiểu đối với trợ cấp mất việc

  • Lưu trữ đầy đủ hồ sơ: quyết định chấm dứt HĐLĐ, bảng lương, sổ bảo hiểm

Đối với người lao động:

  • Nên chủ động yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bảng tính trợ cấp chi tiết

  • Đối chiếu thời gian đóng bảo hiểm và thời gian làm việc thực tế

  • Tra cứu quy định pháp luật trước khi ký biên bản thanh lý

Kết luận: Việc kiểm tra đầy đủ các bước trên giúp doanh nghiệp chi trả đúng - đủ - đúng luật, đồng thời giúp người lao động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

>>>> Xem thêm: 

V. FAQ - Câu hỏi thường gặp về trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc

1. Người lao động có được hưởng cả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc không?

Không. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động chỉ được hưởng một trong hai loại trợ cấp, tùy thuộc vào lý do chấm dứt hợp đồng lao động. Trợ cấp thôi việc áp dụng khi chấm dứt hợp đồng hợp pháp; trợ cấp mất việc áp dụng khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ, lý do kinh tế.

2. Thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp có được tính hưởng trợ cấp không?

Không. Khi tính trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc, doanh nghiệp phải trừ đi toàn bộ thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định. Đây là lỗi sai rất phổ biến trong thực tế.

3. Tiền lương nào được dùng để tính trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc?

Tiền lương làm căn cứ tính là mức lương bình quân theo hợp đồng lao động của 6 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng, bao gồm mức lương và các khoản phụ cấp ghi trong hợp đồng (nếu có).

4. Làm việc chưa đủ 12 tháng có được hưởng trợ cấp không?

Không. Điều kiện bắt buộc để hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc là thời gian làm việc thực tế từ đủ 12 tháng trở lên, sau khi đã trừ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.

5. Trợ cấp mất việc có bắt buộc tối thiểu 2 tháng lương không?

Có. Pháp luật quy định rõ trợ cấp mất việc làm tối thiểu bằng 2 tháng tiền lương, kể cả khi thời gian làm việc để tính trợ cấp thấp hơn mức này.

6. Doanh nghiệp chậm chi trả trợ cấp thì người lao động phải làm gì?

Người lao động có quyền:

  • Yêu cầu doanh nghiệp thanh toán đúng hạn

  • Gửi đơn khiếu nại đến Thanh tra lao động

  • Khởi kiện ra Tòa án lao động nếu quyền lợi không được đảm bảo

Tổng kết: Việc phân biệt đúng trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc không chỉ giúp doanh nghiệp chi trả đúng quy định mà còn giúp người lao động bảo vệ đầy đủ quyền lợi hợp pháp của mình. Hiểu rõ điều kiện hưởng, cách tính và những sai sót thường gặp sẽ hạn chế tối đa tranh chấp lao động và rủi ro pháp lý phát sinh trong thực tế.

Hy vọng với bài viết này của Gia đình HR, bạn đã hiểu rõ về topic: Phân Biệt Trợ Cấp Mất Việc Và Thôi Việc: Điều Kiện và Mức Hưởng

>>> Bài viết tham khảo thêm:

0.0
0 Đánh giá
Gia Đình HR
Tác giả Gia Đình HR giadinhhrbtv
Bài viết trước Cách Tính Thuế Khi Có Nhiều Người Phụ Thuộc: Ví Dụ Chi Tiết

Cách Tính Thuế Khi Có Nhiều Người Phụ Thuộc: Ví Dụ Chi Tiết

Bài viết tiếp theo

Hướng Dẫn Đàm Phán Sa Thải Nhân Viên Giảm Rủi Ro Tranh Chấp

Hướng Dẫn Đàm Phán Sa Thải Nhân Viên Giảm Rủi Ro Tranh Chấp
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo