Phân Biệt Trợ Cấp Mất Việc Và Thôi Việc: Điều Kiện và Mức Hưởng
Phân biệt trợ cấp mất việc và thôi việc là vấn đề nhiều người lao động và cả doanh nghiệp thường nhầm lẫn, đặc biệt khi chấm dứt hợp đồng lao động. Nhiều trường hợp doanh nghiệp chi trả sai loại trợ cấp, sai mức hưởng dẫn đến tranh chấp lao động và rủi ro pháp lý.
Hãy cùng Gia Đình HR phân tích chi tiết bản chất, điều kiện hưởng, cách tính và những lưu ý quan trọng về trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc theo quy định pháp luật hiện hành.
I. Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là gì? Khi nào người lao động được hưởng?
Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là hai khoản chi trả bắt buộc của doanh nghiệp khi chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng lại thường xuyên bị người lao động và cả bộ phận nhân sự nhầm lẫn.
a. Trợ cấp thôi việc là gì?
Trợ cấp thôi việc là khoản tiền doanh nghiệp chi trả cho người lao động khi:
- Chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định pháp luật
- Có thời gian làm việc thực tế từ đủ 12 tháng trở lên
- Khoảng thời gian tính trợ cấp chưa tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Khoản trợ cấp này mang ý nghĩa bù đắp thu nhập cho người lao động trong giai đoạn chuyển tiếp sau khi nghỉ việc và trước khi tìm được công việc mới.
>>>>> Xem nhiều : Khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội
b. Trợ cấp mất việc là gì?
Trợ cấp mất việc phát sinh khi người lao động:
Bị cho thôi việc không do lỗi cá nhân
Xuất phát từ các nguyên nhân phía doanh nghiệp như:
Thay đổi cơ cấu, công nghệ
Sáp nhập, chia tách, tổ chức lại doanh nghiệp
Lý do kinh tế, cắt giảm nhân sự
Trong trường hợp này, người lao động mất việc ngoài ý muốn, vì vậy pháp luật lao động quy định mức hưởng trợ cấp mất việc cao hơn trợ cấp thôi việc nhằm đảm bảo an sinh.
c. Khi nào người lao động được hưởng trợ cấp
Người lao động chỉ được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc khi:
Chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp
Đáp ứng điều kiện về thời gian làm việc
Xác định đúng loại trợ cấp theo lý do nghỉ việc
Kết luận: Việc phân biệt rõ ngay từ đầu sẽ là cơ sở quan trọng để xác định điều kiện hưởng, mức hưởng và cách tính trợ cấp chính xác ở các phần tiếp theo.

II. Điều kiện hưởng và thời gian làm việc để tính trợ cấp
Sau khi phân biệt rõ trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc, vấn đề người lao động và doanh nghiệp quan tâm nhất tiếp theo là: khi nào được hưởng trợ cấp và thời gian nào được dùng để tính trợ cấp.
1. Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp
Người lao động chỉ được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau trong Bộ luật Lao động 2019:
Điều kiện 1: Thời gian làm việc thực tế
Người lao động phải làm việc từ đủ 12 tháng trở lên cho cùng một người sử dụng lao động.
Điều kiện 2: Xác định tính hợp pháp của việc chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng lao động phải chấm dứt đúng quy định pháp luật, có đầy đủ quyết định, biên bản, thỏa thuận.
Điều kiện 3: Loại trừ các trường hợp không được hưởng
Không thuộc diện sa thải do vi phạm kỷ luật hoặc nghỉ việc trái luật.
Nếu người lao động không vượt qua một trong ba điều kiện trên, họ sẽ không đủ điều kiện hưởng trợ cấp, dù đã làm việc nhiều năm.
2. Thời gian làm việc được tính trợ cấp
Một nhầm lẫn phổ biến là cho rằng toàn bộ thời gian làm việc tại doanh nghiệp đều được dùng để tính trợ cấp. Trên thực tế, pháp luật chỉ cho phép tính thời gian làm việc hợp lệ, cụ thể:
Thời gian được tính trợ cấp bao gồm:
Thời gian làm việc theo hợp đồng lao động
Thời gian doanh nghiệp cử đi đào tạo
Thời gian nghỉ có hưởng lương theo quy định
Thời gian ngừng việc không do lỗi của người lao động
Thời gian không được tính trợ cấp:
Thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Thời gian đã được chi trả trợ cấp trong các đợt trước
3. Công thức xác định thời gian tính trợ cấp chuẩn pháp lý
Để tránh nhầm lẫn, thời gian làm việc tính trợ cấp nên được xác định theo công thức
Thời gian tính trợ cấp = Thời gian làm việc thực tế - Thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp - Thời gian đã được chi trả trợ cấp (nếu có) |
Trong đó: Doanh nghiệp sẽ làm tròn thời gian theo quy tắc:
Nếu có tháng lẻ, từ đủ 1 tháng đến dưới 6 tháng sẽ làm tròn thành ½ năm,
Nếu đủ 6 tháng trở lên sẽ làm tròn thành 1 năm
Kết luận: Với nền tảng xác định đúng điều kiện và thời gian tính, phần tiếp theo sẽ đi thẳng vào mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc kèm ví dụ minh họa, giúp áp dụng chính xác trong từng trường hợp cụ thể.
>>>> Xem thêm:
- Phân Biệt Hợp Đồng Thời Vụ và Hợp Đồng Xác Định Thời Hạn
- Cách Tính Thuế Khi Có Nhiều Người Phụ Thuộc: Ví Dụ Chi Tiết
- Quy Trình Xử Lý Kỷ Luật Lao Động Đúng Luật Mới Nhất
- Đình Công Là Gì? Quyền, Nghĩa Vụ và Quy Định HR Cần Biết
- Thỏa Ước Lao Động Tập Thể Là Gì? Những Điều Cần Biết
III. Mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc
Sau khi đã xác định đúng loại trợ cấp và thời gian làm việc được dùng để tính, bước tiếp theo là áp dụng mức hưởng và công thức tính theo quy định của Bộ luật Lao động 2019.
1. Mức hưởng và cách tính trợ cấp thôi việc
Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, người lao động đủ điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc sẽ được doanh nghiệp chi trả theo nguyên tắc:
Mỗi năm làm việc được hưởng 1/2 tháng tiền lương
Tiền lương làm căn cứ tính trợ cấp thôi việc là: Tiền lương bình quân theo hợp đồng lao động của 06 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng
Công thức:
Trợ cấp thôi việc = 1/2 × Tiền lương bình quân 6 tháng × Số năm làm việc được tính trợ cấp |
Ví dụ minh họa: Anh A làm việc tại Công ty X với thông tin sau:
Thời gian làm việc thực tế: 6 năm 8 tháng
Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp: 4 năm
Tiền lương bình quân 6 tháng cuối: 12.000.000 đồng/tháng
Hình thức chấm dứt HĐLĐ: hết hạn hợp đồng
Bước 1: Xác định thời gian tính trợ cấp: 6 năm 8 tháng - 4 năm = 2 năm 8 tháng → làm tròn 3 năm.
Bước 2: Áp dụng công thức: Trợ cấp thôi việc = 1/2 × 12.000.000 × 3 = 18.000.000 đồng
2. Mức hưởng và cách tính trợ cấp mất việc
Đối với trợ cấp mất việc, theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 quy định mức hưởng cao hơn nhằm bù đắp thiệt hại cho người lao động bị mất việc không do lỗi cá nhân.
Nguyên tắc chi trả:
Mỗi năm làm việc được hưởng 01 tháng tiền lương
Tổng mức chi trả tối thiểu bằng 02 tháng tiền lương
Tiền lương tính trợ cấp = bình quân 6 tháng liền kề
Công thức tính:
Trợ cấp mất việc = 1 × Tiền lương bình quân 6 tháng × Số năm làm việc (nhưng không thấp hơn 02 tháng lương) |
Ví dụ minh họa: Chị B làm việc tại Công ty Y với thông tin:
Thời gian làm việc thực tế: 1 năm 7 tháng
Chưa tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Tiền lương bình quân 6 tháng cuối: 10.000.000 đồng/tháng
Lý do chấm dứt HĐLĐ: do doanh nghiệp tái cơ cấu
Bước 1: Xác định thời gian tính trợ cấp: 1 năm 7 tháng → làm tròn thành 2 năm
Bước 2: Tính mức trợ cấp theo năm: 2 năm × 10.000.000 = 20.000.000 đồng
Bước 3: So sánh với mức tối thiểu Mức tối thiểu theo luật = 02 tháng lương = 20.000.000 → Do bằng mức tối thiểu, doanh nghiệp chi trả 20.000.000 đồng

IV. Những sai sót thường gặp khi chi trả và hưởng trợ cấp
Trong thực tế, phần lớn tranh chấp liên quan đến trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc không xuất phát từ việc doanh nghiệp cố tình vi phạm, mà do hiểu sai quy định hoặc áp dụng không đúng kỹ thuật tính toán.
a. Các sai sót thường gặp khi chi trả và hưởng trợ cấp
Sai sót phổ biến | Biểu hiện thực tế | Hệ quả phát sinh |
Nhầm lẫn loại trợ cấp | Áp dụng trợ cấp thôi việc thay cho mất việc (hoặc ngược lại) | Chi trả sai mức, bị khiếu nại |
Không trừ thời gian đóng BHTN | Tính toàn bộ thời gian làm việc | Chi trả vượt hoặc thiếu so với quy định |
Xác định sai lương làm căn cứ | Dùng lương cơ bản thay vì bình quân 6 tháng | Mức trợ cấp không hợp lệ |
Không áp dụng mức tối thiểu | Trợ cấp mất việc dưới 2 tháng lương | Vi phạm pháp luật lao động |
Thiếu hồ sơ chấm dứt HĐLĐ | Không có quyết định, biên bản | Dễ phát sinh tranh chấp |
b. Cách khắc phục và phòng ngừa sai sót khi chi trả trợ cấp
Để hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho người lao động, doanh nghiệp nên:
Xác định rõ lý do chấm dứt hợp đồng ngay từ đầu để áp dụng đúng loại trợ cấp
Rà soát đầy đủ thời gian làm việc và thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp
Áp dụng đúng tiền lương bình quân 6 tháng liền kề làm căn cứ tính
Kiểm tra lại mức tối thiểu đối với trợ cấp mất việc
Lưu trữ đầy đủ hồ sơ: quyết định chấm dứt HĐLĐ, bảng lương, sổ bảo hiểm
Đối với người lao động:
Nên chủ động yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bảng tính trợ cấp chi tiết
Đối chiếu thời gian đóng bảo hiểm và thời gian làm việc thực tế
Tra cứu quy định pháp luật trước khi ký biên bản thanh lý
Kết luận: Việc kiểm tra đầy đủ các bước trên giúp doanh nghiệp chi trả đúng - đủ - đúng luật, đồng thời giúp người lao động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
>>>> Xem thêm:
- Quy Trình Quản Lý Tài Sản - CCDC Trong Doanh Nghiệp
- Các Phụ Cấp Được Miễn Thuế Và Cách Tận Dụng
- Thủ Tục Hưởng Chế Độ Hưu Trí Và Lưu Ý Khi Chốt Sổ
- Sai Lầm Khi Làm Hồ Sơ Quyết Toán Thuế TNCN Cuối Năm
V. FAQ - Câu hỏi thường gặp về trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc
1. Người lao động có được hưởng cả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc không?
Không. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động chỉ được hưởng một trong hai loại trợ cấp, tùy thuộc vào lý do chấm dứt hợp đồng lao động. Trợ cấp thôi việc áp dụng khi chấm dứt hợp đồng hợp pháp; trợ cấp mất việc áp dụng khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ, lý do kinh tế.
2. Thời gian đã đóng bảo hiểm thất nghiệp có được tính hưởng trợ cấp không?
Không. Khi tính trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc, doanh nghiệp phải trừ đi toàn bộ thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định. Đây là lỗi sai rất phổ biến trong thực tế.
3. Tiền lương nào được dùng để tính trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc?
Tiền lương làm căn cứ tính là mức lương bình quân theo hợp đồng lao động của 6 tháng liền kề trước khi chấm dứt hợp đồng, bao gồm mức lương và các khoản phụ cấp ghi trong hợp đồng (nếu có).
4. Làm việc chưa đủ 12 tháng có được hưởng trợ cấp không?
Không. Điều kiện bắt buộc để hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc là thời gian làm việc thực tế từ đủ 12 tháng trở lên, sau khi đã trừ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.
5. Trợ cấp mất việc có bắt buộc tối thiểu 2 tháng lương không?
Có. Pháp luật quy định rõ trợ cấp mất việc làm tối thiểu bằng 2 tháng tiền lương, kể cả khi thời gian làm việc để tính trợ cấp thấp hơn mức này.
6. Doanh nghiệp chậm chi trả trợ cấp thì người lao động phải làm gì?
Người lao động có quyền:
Yêu cầu doanh nghiệp thanh toán đúng hạn
Gửi đơn khiếu nại đến Thanh tra lao động
Khởi kiện ra Tòa án lao động nếu quyền lợi không được đảm bảo
Tổng kết: Việc phân biệt đúng trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc không chỉ giúp doanh nghiệp chi trả đúng quy định mà còn giúp người lao động bảo vệ đầy đủ quyền lợi hợp pháp của mình. Hiểu rõ điều kiện hưởng, cách tính và những sai sót thường gặp sẽ hạn chế tối đa tranh chấp lao động và rủi ro pháp lý phát sinh trong thực tế.
Hy vọng với bài viết này của Gia đình HR, bạn đã hiểu rõ về topic: Phân Biệt Trợ Cấp Mất Việc Và Thôi Việc: Điều Kiện và Mức Hưởng
>>> Bài viết tham khảo thêm:
Học Hành Chính Nhân Sự Cho Người Mới Bắt Đầu – Lộ Trình Chi Tiết
Học Hành Chính Nhân Sự Tại Hà Nội Ở Đâu Tốt Nhất
Khóa Học Nhân Sự Online Miễn Phí - Nâng Cao Nghiệp Vụ Cùng Chuyên Gia