Các Khoản Thu Nhập Không Tính Thuế TNCN Quy Định Mới Nhất
Trong bối cảnh đời sống ngày càng nhiều biến động, việc hiểu rõ các khoản thu nhập chịu thuế và không chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) trở thành vấn đề sống còn đối với người lao động, đặc biệt là trong khối văn phòng, lao động phổ thông, hay giới chuyên gia có thu nhập ổn định.
Nắm rõ điều này không chỉ giúp bạn biết cách khai báo đúng mà còn tận dụng các quyền lợi hợp pháp để giảm số thuế phải nộp.
Bài viết dưới đây, Gia đình HR sẽ đi sâu vào phân tích những khoản thu nhập không chịu thuế TNCN theo quy định mới nhất hiện hành, kèm theo ví dụ thực tế để người đọc dễ áp dụng.

1. Tại sao cần phân biệt thu nhập tính thuế và không tính thuế?
Trên thực tế, không phải mọi khoản tiền bạn nhận được hàng tháng đều phải tính thuế TNCN. Pháp luật quy định rất rõ đâu là khoản chịu thuế và đâu là khoản được miễn.
Việc không nắm rõ ranh giới này dễ khiến người lao động:
Tự ý kê khai thiếu dẫn đến bị truy thu, phạt do trốn thuế.
Ngược lại, kê khai dư sẽ làm thiệt hại quyền lợi khi bạn nộp thừa thuế một cách không cần thiết.
Ví dụ, tiền công tác phí đúng quy định sẽ không phải chịu thuế. Nhưng nếu doanh nghiệp chi sai định mức, phần vượt sẽ bị tính vào thu nhập chịu thuế. Điều này đặt ra yêu cầu người lao động cần có kiến thức để tự bảo vệ mình khi quyết toán.
2. Cơ sở pháp lý mới nhất về thu nhập không chịu thuế TNCN
Tính đến năm 2025, các quy định liên quan đến thu nhập không chịu thuế được điều chỉnh chủ yếu trong các văn bản sau:
Luật Thuế Thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12 và các luật sửa đổi, bổ sung.
Nghị định 126/2020/NĐ-CP của Chính phủ hướng dẫn Luật Quản lý thuế.
Thông tư 111/2013/TT-BTC và các văn bản sửa đổi như Thông tư 92/2015/TT-BTC, Thông tư 105/2020/TT-BTC…
Công văn hướng dẫn mới nhất từ Tổng cục Thuế, đặc biệt trong năm 2024 – 2025 với các điểm điều chỉnh liên quan đến bảo hiểm, tiền làm thêm, quà tặng, thưởng Tết.
Các quy định này không chỉ quy định khung thu nhập được miễn thuế mà còn hướng dẫn cách xác định tính chất khoản chi – một yếu tố rất quan trọng để phân biệt đúng – sai trong quyết toán thuế thu nhập cá nhân.
>>>>> Xem nhiều: học hành chính nhân sự ở Hà Nội
3. Phân tích thực tế các khoản thu nhập không tính thuế TNCN
Dưới đây, phân tích những nhóm thu nhập phổ biến trong thực tế làm việc – đặc biệt trong doanh nghiệp, để bạn dễ áp dụng ngay.
a. Các khoản từ bảo hiểm và phúc lợi người lao động
Trong quá trình làm việc, doanh nghiệp thường chi nhiều khoản hỗ trợ phúc lợi như: khám sức khỏe, hiếu hỉ, sinh nhật, ma chay… Nhưng không phải khoản nào cũng phải tính vào thu nhập chịu thuế.
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, nếu khoản phúc lợi này chi trực tiếp cho người lao động (tiền mặt) thì phải tính thuế. Nhưng nếu doanh nghiệp chi theo hình thức tổ chức chung (như tổ chức khám sức khỏe định kỳ, tổ chức nghỉ mát…), hoặc chi đúng định mức thì không tính thuế.
Một ví dụ thực tế:
Công ty A chi 2 triệu đồng/người/năm cho chương trình khám sức khỏe. Khoản này được thực hiện theo hợp đồng với phòng khám và không đưa tiền cho nhân viên => Không tính thuế.
b. Tiền làm thêm giờ vào ngày nghỉ, ngày lễ
Đây là nội dung thay đổi lớn, từng gây tranh cãi giữa các doanh nghiệp và cơ quan thuế. Tuy nhiên, theo điểm i khoản 1 điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC, khoản tiền làm thêm giờ vào ngày nghỉ, ngày lễ , ngày nghỉ có hưởng lương – nếu được trả cao hơn ngày thường, thì phần chênh lệch được miễn thuế.
Ví dụ:
Nhân viên làm việc vào Chủ Nhật, được trả 200% lương. Mức lương bình thường là 200.000đ/ngày => 200.000đ là lương thường (tính thuế), 200.000đ chênh lệch là phần không tính thuế.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp không thể tách riêng khoản chênh lệch, cơ quan thuế có thể xem toàn bộ khoản chi là chịu thuế. Do đó, cả kế toán lẫn nhân sự cần lưu ý về quy định này khi xây dựng bảng lương.
4. Các khoản thưởng, quà tặng có tính thuế hay không?
Thông thường, đây là nhóm dễ gây hiểu lầm nhất. Theo quy định:
Thưởng Tết, thưởng năng suất, thưởng sáng kiến đều là khoản có tính chất tiền lương, tiền công => phải tính thuế.
Nhưng các khoản quà tặng hiện vật, như hiện vật nhân dịp lễ tết (bánh, giỏ quà), không quy đổi ra tiền => không phải tính thuế.
Một ví dụ cụ thể:
Nhân viên được tặng một giỏ quà Tết trị giá 1 triệu đồng bằng hiện vật, không quy đổi => Không tính thuế. Nhưng nếu được tặng thẻ quà tặng trị giá 1 triệu đồng => phải tính vào thu nhập chịu thuế.
Điều này khiến không ít người lao động “bất ngờ” khi năm sau nhận quyết toán thuế thấy các khoản như "thẻ điện thoại", "mã giảm giá", "voucher ăn uống" bị cộng vào thu nhập chịu thuế.
Tham khảo thêm:
Những Lỗi Thường Gặp Khi Kê Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân
Cách Tạo Hồ Sơ Nhân Sự Chuẩn Cho Công Ty Vừa Và Nhỏ
[Tất Tần Tật] Các Nghiệp Vụ Hành Chính Nhân Sự Cần Biết
5. Học phí, chi phí đào tạo và các khoản chi học tập
Nếu doanh nghiệp chi tiền học nâng cao tay nghề, kỹ năng chuyên môn cho người lao động phục vụ công việc thì khoản chi này không tính vào thu nhập chịu thuế.
Điều kiện cần lưu ý:
Phải có chương trình đào tạo cụ thể, hóa đơn – chứng từ hợp lệ.
Không áp dụng cho khoản học không liên quan công việc (ví dụ: cho học Yoga, học tiếng Nhật nhưng không phục vụ công việc…).
Một ví dụ:
Công ty cho nhân viên phòng mua hàng đi học khóa “Đàm phán với nhà cung cấp” trị giá 5 triệu => không tính thuế.
Tuy nhiên, nếu là chi phí học cao học không phục vụ công việc, hoặc chi cho người thân của nhân viên đi học => phải tính thuế.

6. Các khoản hỗ trợ một lần khi nghỉ việc, thôi việc
Nhiều người lao động bất ngờ khi nghỉ việc nhận một khoản hỗ trợ vài chục triệu đồng mà không bị trừ thuế. Điều này hoàn toàn đúng nếu:
Khoản chi là trợ cấp thôi việc đúng quy định theo Bộ luật Lao động và được nêu rõ lý do chi trong quyết định nghỉ việc.
Khoản trợ cấp mất việc do công ty cắt giảm nhân sự.
Ngược lại, nếu doanh nghiệp chi thêm ngoài quy định (ví dụ: thưởng nghỉ hưu, chi thêm vài tháng lương ngoài luật), thì phần vượt sẽ bị tính thuế.
Ví dụ:
Anh A nghỉ việc sau 10 năm làm việc, được nhận 20 triệu tiền trợ cấp thôi việc hợp lệ => không tính thuế. Ngoài ra, công ty tặng thêm 10 triệu không có quy định cụ thể => 10 triệu này tính vào thu nhập chịu thuế.
7. Một số lưu ý để không kê khai sai thu nhập khi quyết toán
Ranh giới giữa “chịu thuế” và “không chịu thuế” đôi khi rất mong manh, và sai sót nhỏ cũng khiến bạn bị phạt hoặc mất tiền oan.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Kiểm tra kỹ bảng lương hàng tháng, yêu cầu rõ cách phân bổ các khoản như OT, phụ cấp.
Lưu giữ hóa đơn, giấy tờ liên quan đến học phí, đào tạo, trợ cấp… để chứng minh nguồn gốc.
Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với bộ phận kế toán – thuế của công ty, hoặc tự tra cứu văn bản pháp luật.
Chủ động rà soát các khoản miễn giảm khác như: người phụ thuộc, bảo hiểm tự nguyện, khoản đóng từ thiện…
Việc nắm rõ các khoản thu nhập không tính thuế TNCN không chỉ là trách nhiệm của kế toán mà còn là quyền lợi chính đáng của người lao động. Trong thời đại mà mỗi đồng thu nhập đều quý giá, hiểu luật và áp dụng đúng sẽ giúp bạn giảm thiểu chi phí và chủ động hơn trong kế hoạch tài chính cá nhân.
Hy vọng với bài viết này của Gia đình HR, bạn đã hiểu rõ đâu là những khoản “được miễn” trong thu nhập cá nhân và cách áp dụng thực tế tại doanh nghiệp mình. Nếu còn vướng mắc, đừng ngần ngại để lại câu hỏi – hoặc theo dõi các bài chia sẻ chuyên sâu tiếp theo về thuế cá nhân, quyết toán và lợi ích tài chính của người lao động.
Ngoài ra, bạn có thể liên hệ cơ quan thuế để được hỗ trợ, hoặc tham khảo các khóa học hành chính nhân sự hoặc khóa học thuế thu nhập cá nhân để được các chuyên gia hướng dẫn trực tiếp bạn nhé.
>>> Xem thêm: